Thực đơn
(G)I-dle Danh sách đĩa nhạcTên | Chi tiết | Xếp hạng | Doanh số |
---|---|---|---|
KOR [114] | |||
DUMDi DUMDi |
| 2 |
Tên | Chi tiết | Xếp hạng | Doanh số | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KOR [114] | JPN [117] | TW [118] | US World [119] | |||
Phát hành tại Hàn Quốc | ||||||
I Am |
| 6 | — | 6 | 5 | |
I Made |
| 2 | — | — | 5 |
|
I Trust |
| 1 | 48 | — | 4 | |
I Burn |
| 3 | 35 | — | — |
|
Phát hành tại Nhật Bản | ||||||
Latata |
| — | 5 | — | — |
|
Oh My God |
| — | 23 | — | — |
|
"—" biểu thị các mục không xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó |
Năm | Tên | Xếp hạng | Doanh số (DL)[upper-alpha 1] | Album | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [130] | KOR Hot. [131] | NZ Hot. [132] | SCO [133] | US World [134] | ||||
2018 | "Latata"[upper-alpha 2] | 12 | 12 | — | — | 4 |
| I am |
"Hann (Alone)" (한(一)) | 8 | 10 | 39 | — | 2 |
| Non-album single | |
2019 | "Senorita" | 19 | 10 | — | — | 7 |
| I Made |
"Uh-Oh" | 31 | 23 | — | — | 7 | Không có | Non-album single | |
2020 | "Oh My God" | 15 | 10 | — | 97 | 3 |
| I Trust |
"—" biểu thị các mục không xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó |
Năm | Tên | Xếp hạng | Album | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [137] | CAN Dig. [138] | NZ Hot. [139] | SCO [140] | SWE Heat. [141] | UK Down. [142] | US Dig. [143] | US World [144] | |||
2018 | "Follow Your Dreams" (한걸음) | — | — | — | — | — | — | — | — | ONE (với United Cube[upper-alpha 3]) |
"Mermaid" | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"Upgrade" | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"Young & One" | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
Pop/Stars (Soyeon, Miyeon với Madison Beer và Jaira Burns trong nhóm nhạc K/DA) | 39 | 30 | 6 | 82 | 4 | 75 | 30 | 1 | Non-album single[145] | |
2019 | GIANTS (Soyeon, Miyeon với Becky G, Keke Palmer, DUCKWRTH, Thutmose trong nhóm nhạc True Damage) | — | — | — | — | — | — | — | — | Non-album single |
2020 | The Baddest (Soyeon, Miyeon với Bea Miller và Wolftyla trong nhóm nhạc K/DA) | 178 | 30 | 6 | 70 | — | 74 | 28 | 1 | K/DA All Out |
More (Soyeon, Miyeon với Madison Beer, Lexie Liu, Jaira Burns và Seraphine trong nhóm nhạc K/DA) | — | 48 | 9 | — | — | — | — | 1 | ||
"—" biểu thị các mục không xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó |
Năm | Tên | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2018 | "한걸음 (Follow Your Dreams)" | HyunA, Jo Kwon, BTOB, CLC, Pentagon, Yoo Seon-ho |
"Mermaid" | ||
"Upgrade" | ||
"Young & One" | ||
2019 | Empire | Wengie |
2020 | "DESSERT" | SNSD Hyoyeon |
Năm | Tên | Album | Chú thích |
---|---|---|---|
2018 | "Run! (Relay)" | Running Man: Pululu's Counterattack OST | [146] |
2019 | "Help Me" | Her Private Life OST (Phần 1) | [147] |
Thực đơn
(G)I-dle Danh sách đĩa nhạcLiên quan
(G)I-dle Gil Lê Gi lê Gilles Deleuze Gilles Simon Gideon Yu Gilles de Rais Gideon Ernst von Laudon Gilles Binchois GilletteTài liệu tham khảo
WikiPedia: (G)I-dle http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=top... http://sports.chosun.com/news/news.htm?id=20180502... http://www.cstimes.com/?mod=news&act=articleView&i... http://www.etnews.com/20190823000082 http://m.hankooki.com/m_sp_view.php?WM=sp&FILE_NO=... http://star.hankookilbo.com/News/Read/201901071602... http://tenasia.hankyung.com/archives/1330119 http://biz.heraldcorp.com/view.php?ud=202001290003... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201805021050... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201805251656...